请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận thiện tận mỹ
释义
tận thiện tận mỹ
尽善尽美 <形容事物极为完善美满。>
随便看
khiêu vũ
khiêu động
khi đó
khi ấy
Khiếm
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiếm thực
khiến
khiến cho
khiến mọi người chú ý
khiến người tỉnh ngộ
khiến ăn ngon miệng
khiếp
khiếp nhược
khiếp phục
khiếp sợ
khiếp vía
khiếp đảm
khiết
khiết bạch
Khiết Đan
khiếu
khiếu chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:43:00