请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh loãng xương
释义
bệnh loãng xương
软骨病 <成年人的骨质软化症, 由缺乏维生素D或由胃肠疾患使钙和磷的新陈代谢发生障碍引起。症状是背部和下肢疼痛, 严重时发生畸形或骨折。患者多为妇女。>
随便看
nghệch ngạc
nghệ danh
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ nhân hoa kiểng
nghệ nhân trang trí
nghệ nhân trồng hoa
nghệ phẩm
nghệ sĩ
nghệ sĩ chơi đàn
nghệ thuật
nghệ thuật biểu diễn
nghệ thuật cơ bản
nghệ thuật diễn xiếc
nghệ thuật trừu tượng
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật uống trà
nghệ thuật vẽ tranh tường
Nghệ Tĩnh
nghệu
nghỉ
nghỉ bệnh
nghỉ chân
nghỉ dài hạn
nghỉ giải lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:03:40