请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông tơ
释义
bông tơ
绵; 绵子 <丝绵。>
丝绵; 褚 <剥取蚕茧表面的乱丝整理而成的象棉花的东西, 可以用来絮衣服、被子等。>
随便看
cá mò
cá mòi
cá mú
cá măng
cám ơn
cá mập
cá mắc cạn
cá mắm
cá mặn
cá mặt trời
cá mối
cá mực
cá mực nan
cá mực ống
cán
cán bào
cán bút
cán bộ
cán bộ cao cấp
cán bộ chủ chốt
cán bộ cốt cán
cán bộ hành chính tổng hợp
cán bộ kỳ cựu
cán bộ lãnh đạo
cán bộ nòng cốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:53:16