请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng ngự kiên cố
释义
phòng ngự kiên cố
高城深池 <高高的城墙, 很深的护城河。喻坚固的防御。>
随便看
đất Ngao
đất ngọt
đất nhiều mùn
đất nhiễm mặn
đất nhiễm phèn
đất nhà nước
đất nung
đất nâu
đất núi lửa
đất nương
đất nước
đất nước cũ
đất pha đá
đất phong
đất phèn
đất phù sa
đất phần trăm
đất phẳng
đất pốt-zôn
đất quan âm
đất rung núi chuyển
đất rươi
đất rắn
đất rộng của nhiều
đất rộng người đông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:13