请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng ngự
释义
phòng ngự
防卫 <防御和保卫。>
防御; 捍; 扞 <抗击敌人的进攻。>
đánh phòng ngự
防御战。
không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
不能消极防御, 要主动进攻。
phòng ngự
捍御。
捍御 <保卫; 抵御。>
防务 <有关国家安全防御方面的事务。>
随便看
cố tình nói ngược
cố tình phạm pháp
cố tình vi phạm
cốt ý
cốt điện tín
cốt đột
cố tập
cố tật
cố từ
cố viên
cố viết lạc đề
cố vấn
cố ép
cố ý
cố ý buộc tội
cố ý giết người
cố ý lừa bịp
cố ý đề cao
cố ý để lộ
cố đánh
cố đô
cố đạo
cố đạt được
cố đấm ăn xôi
cố định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:44:42