请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập đội hình
释义
tập đội hình
练队 <参加游行或检阅之前练习队形、步伐等。>
随便看
mắn
mắng
mắng chửi
mắng mỏ
mắng nhiếc
mắng nhầm
mắng oan
mắng vốn
mắng độc
mắt
mắt bị cườm nước
mắt bị lé
mắt cá
mắt cá chân
mắt cá ngoài
mắt cận
mắt cận thị
mắt gỗ
mắt hai mí
mắt hiếng
mắt hoa
mắt hoe cá chày
mắt huệ
mắt hí
mắt hột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:50