请输入您要查询的越南语单词:
单词
sầm uất
释义
sầm uất
繁华 <(城镇、街市)繁荣热闹。>
Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.
王府井是北京繁华的商业街。
繁闹 <繁荣热闹。>
随便看
nghìn
nghìn bài một điệu
nghìn cân
nghìn cân treo sợi tóc
nghìn lần tính, một lần sai
nghìn nghịt
nghìn năm có một
nghìn thu
nghìn xưa
nghìn đời
nghí ngoáy
nghít
nghĩ
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bóng
nghĩa chẩn
nghĩa của chữ
nghĩa cử
nghĩa dũng quân
nghĩa gốc
nghĩa hiệp
Nghĩa Hoà Đoàn
nghĩa huynh
Nghĩa Hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:49:14