请输入您要查询的越南语单词:
单词
sấn sổ
释义
sấn sổ
气势汹汹 <(气势汹汹的)形容盛怒时很凶的样子。>
随便看
hốt cứt cho ai
hốt hoảng
hốt hoảng lo sợ
hốt hồn
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hố tro
hố tránh bom
hố trú ẩn
hốt thuốc
hố xí
hố đạn
hồ
hồ Baikal
hồ bơi
Hồ Bắc
hồ chứa nước
hồ chứa nước làm muối
hồ Cách
hồ Côn Minh
hồ cầm
hồ dán
hồ gươm
hồ Hoàn Kiếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:00:13