请输入您要查询的越南语单词:
单词
sấm ngữ
释义
sấm ngữ
谶语 <迷信的人指事后应验的话(这种话往往含义模棱两可, 容易让人用后来发生的事情去附会, 甚至有些是事后补编出来冒充为预言的)。>
随便看
vùi lò
vùi lấp
vùi lửa
vùi thân
vùi thây
vùi đầu
vù một cái
vùng
vùng an toàn
vùng biên cương
vùng biên giới
vùng biển
vùng biển chủ quyền
vùng biển quốc gia
vùng biển quốc tế
vùng biển tự do
vùng biển xa
vùng bắc cổ
vùng bị tạm chiếm
vùng cao nguyên
vùng cao áp
vùng châu thổ
vùng chăn nuôi
vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
vùng cấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:35:52