请输入您要查询的越南语单词:
单词
sấp mặt
释义
sấp mặt
翻脸 <对人的态度突然变得不好。>
随便看
cơ đốc giáo
cơ đồ
cơ độ
cơ đội
cơ động
cơ động chiến
cư
cưa
cưa bằng thép
cưa dĩa
cưa dứt đục khoát
cưa gỗ
cưa kim loại
cưa máy
cưa ngang
cưa sắt
cưa sọc
cưa tay
cưa thép
cưa tròn
cưa vòng
cưa xẻ
cưa đuôi chuột
cư dân
cư dân thành phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:33:12