请输入您要查询的越南语单词:
单词
giọng hát nữ
释义
giọng hát nữ
小嗓儿 <京剧、昆曲等戏曲中花旦、青衣演唱时的嗓音。>
随便看
khó tả
khó với
khó với tới
khó xong
khó xử
khó ăn
khó ăn khó nói
khó đăm đăm
khó được
khó đẻ
khó ưa
khó ở
khó ở chỗ
khô
khô cong
khô cạn
khô cằn
khô cốt
khô cứng
khô dầu
khô dầu bông
khô dầu gai
khô dầu lạc
khô gầy
khô hanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:01