请输入您要查询的越南语单词:
单词
giọng the thé
释义
giọng the thé
假嗓子 <歌唱时使用的非天然的嗓音。>
尖 <声音高而细。>
giọng the thé.
尖嗓子。
高八度 <原为声乐术语, 指最高音调。也形容人说话的嗓音高。>
随便看
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
chiến đấu trên không
chiến đấu trên đường phố
chiến đấu ác liệt
chiến địa
chiết
chiết cành
chiết cây
chiết cựu
Chiết Giang
chiết khấu
chiết quang
chiết số
chiết trung
chiết tự
chiết xuất
chiết xuất dầu
chiết xạ
chiết yêu
chiết đoán
chiết đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:05:15