请输入您要查询的越南语单词:
单词
trũng xuống
释义
trũng xuống
陷 <凹进。>
mới bệnh có mấy ngày mà hai mắt đã trũng xuống.
病了几天, 眼睛都陷 进去了。
陷落 <地面或其他物体的表面一部分向里凹进去。>
随便看
vẽ đường hươu chạy
vế
vếch
vế câu
vế dưới
vế sau
vết
vết bánh xe
vết bầm máu
vết bẩn
vết bỏng rộp lên
vết chai
vết chân
vết chém
vết loét
vết lở
vết máu
vết mòn
vết mẻ
vết mồ hôi
vết mổ
vết nhăn
vết nhơ
vết nhỏ
vết nẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:12:13