请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơ
释义
trơ
觍 <厚着脸皮叫觍着脸。>
皮 <由于受申斥或责罚次数过多而感觉'无所谓'。>
稳定; 始终如一。<稳固安定; 没有变动。>
孤独 <独自一个人; 孤单。>
随便看
ten-đơ dây dẫn
ten đồng
teo
teo lại
teo ngắt
te te
te tét
Texas
tha
tha bổng
tha cho
tha chết
tha hương
tha hồ
tha hồ phát huy tài năng
tha hồ suy nghĩ
tha hồ uống
tha hồ xem
thai
thai bàn
thai bào
thai dựng
Thailand
thai nghén
thai ngoài tử cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:28