请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơ
释义
trơ
觍 <厚着脸皮叫觍着脸。>
皮 <由于受申斥或责罚次数过多而感觉'无所谓'。>
稳定; 始终如一。<稳固安定; 没有变动。>
孤独 <独自一个人; 孤单。>
随便看
tài phán
tài phú
tài sơ học thiển
tài sản
tài sản chung
tài sản cố định
tài sản của kẻ phản nghịch
tài sản gia đình
tài sản phi pháp
tài sản thế chấp
tài sản tổ tiên
tài sắc
tài thao lược
tài thải
tài thần
tài tranh biện
tài trí
tài trí hơn người
tài trí kiệt xuất
tài trí kém cỏi
tài trợ
tài tử
tài tử phong lưu
tài viết
tài viết chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:12