请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơ
释义
trơ
觍 <厚着脸皮叫觍着脸。>
皮 <由于受申斥或责罚次数过多而感觉'无所谓'。>
稳定; 始终如一。<稳固安定; 没有变动。>
孤独 <独自一个人; 孤单。>
随便看
cuộn chắn dòng cao tần
cuộn chỉ
cuộn cảm
cuộn cảm điện
cuộn cảm ứng
cuộn dây
cuộn dây bão hoà
cuộn dây bổ chính
cuộn dây cảm điện
cuộn dây cảm ứng
cuộn dây diệt tia
cuộn dây ghép
cuộn dây rẽ dòng
cuộn dây thứ cấp
cuộng
cuộn khúc
cuộn lại
cuộn nguyên
cuộn nối tắt
cuộn phim
cuộn sơ cấp
cuộn sạch
cuộn sợi
cuộn trào mãnh liệt
cuộn tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:42:08