请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trưng bày
释义 trưng bày
 摆列 <摆放; 陈列。>
 hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
 展品摆列有序
 罗; 胪; 陈列 <把物品摆出来供人看。>
 sản phẩm trưng bày.
 陈列品。
 trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.
 商店里陈列着许多新到的货物。 罗列 <分布; 陈列。>
 展览 <陈列出来供人观看。>
 张 <陈设; 铺排。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:52:35