请输入您要查询的越南语单词:
单词
trưng bày
释义
trưng bày
摆列 <摆放; 陈列。>
hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
展品摆列有序
罗; 胪; 陈列 <把物品摆出来供人看。>
sản phẩm trưng bày.
陈列品。
trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.
商店里陈列着许多新到的货物。 罗列 <分布; 陈列。>
展览 <陈列出来供人观看。>
张 <陈设; 铺排。>
随便看
tạm thời đình chỉ công tác
tạm trú
tạm vừa ý
tạm xử lý
tạm được
tạm để đó
tạm định
tạm ước
tạm ứng lương
tạng
tạng phủ
tạnh
tạnh mưa
tạnh nắng
tạnh ráo
tạo
tạo câu
tạo cục diện mới
tạo danh tiếng
tạo hoá
tạo hoá gây dựng
tạo loạn
tạo lợi nhuận
tạo mã
tạo nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:11:51