请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước hết
释义
trước hết
首先 <第一(用于列举事项)。>
先不先 <首先(多用于申说理由)。>
tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
香山, 这个礼拜去不成了, 先不先汽车就借不到。
先头 < (先头儿)时间在前的; 以前。>
随便看
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
có ý định
có ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:59