请输入您要查询的越南语单词:
单词
khản
释义
khản
干涩 <(声音)沙哑; 不圆润。>
giọng khản
嗓音干涩。
沙哑 <(嗓子)发音困难, 声音低沉而不圆润。>
喑哑 <嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚。>
随便看
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
tì hưu
tì hổ
tì khưu ni
tìm biện pháp
tìm bạn trăm năm
tìm bạn đời
tìm chỗ chết
tìm chỗ ngủ trọ
tìm cách
tìm cách khác
tìm cách sinh sống
tìm cái chết
tìm cơ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:46:24