请输入您要查询的越南语单词:
单词
khản
释义
khản
干涩 <(声音)沙哑; 不圆润。>
giọng khản
嗓音干涩。
沙哑 <(嗓子)发音困难, 声音低沉而不圆润。>
喑哑 <嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚。>
随便看
chưa việc gì
chưa vợ
chưa xong
chưa xuất chuồng
chưa xảy ra
chưa xứng
chưa đi đến đâu
chưa đánh véc-ni
chưa đánh đã bại
chưa đánh đã tan
chưa đâu vào đâu cả
chưa đính hôn
chưa đóng dấu
chưa được
chưa đạt
chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng
chưa đủ
chưa đủ cỡ
chưa đủ số
chư hầu
chư linh
chưn
chưng
chưng bày
chưng cách thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:49