请输入您要查询的越南语单词:
单词
khải hoàn
释义
khải hoàn
班师 <出征的军队胜利归来。>
凯 <胜利的乐歌。>
khúc khải hoàn
凯歌。
trở về trong khúc hát khải hoàn.
奏凯而归。 凯旋 <战胜归来。>
随便看
bệnh lợn đóng dấu
bệnh lỵ
bệnh lỵ a-míp
bệnh lỵ trực khuẩn
bệnh máu chậm đông
bệnh mãn tính
bệnh mù màu
bệnh mẩn ngứa
bệnh mắt hột
bệnh mắt lát giữa
bệnh mắt đỏ
bệnh mề đay
bệnh mốc đỏ
bệnh mụn cơm
bệnh mụn rộp
bệnh nan y
bệnh nghề nghiệp
bệnh ngoài da
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
bệnh nhiễm bụi si-lic
bệnh nhiễm trùng máu
bệnh nhiệt lưỡi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:16