请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường kỹ thuật
释义
trường kỹ thuật
技工学校 <培养技术工人的学校。一般招收初中毕业生或具有同等学力者, 实行半工半读, 学习年限一般为两年。简称"技校"。>
随便看
beo gấm
beo mun
Berlin
Bermuda
Bern
be rượu
be thuyền
Bhutan
bi
bi-a
bia
bia bắn
bia chí
bia danh
bi ai
bi ai phẫn nộ
bi ai thống khổ
bia ký
bia kỷ niệm
bia miệng
bia mộ
bia thời Nguỵ
bia tưởng niệm
bia đá
bia đỡ đạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:52:11