请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừu tượng
释义
trừu tượng
抽象 <从许多事物中, 舍弃个别的、非本质的属性, 抽出共同的、本质的属性, 叫抽象, 是形成概念的必要手段。>
随便看
việc lớn quốc gia
việc lớn đã thành
việc ma chay
việc mai sau
việc may
việc mới xảy ra
việc mừng
việc người
việc người khác
việc người thì sáng, việc nhà thì quáng
việc ngấm ngầm xấu xa
đanh giằng
đanh giằng cạnh
đanh giằng hình chữ U
đanh giằng ngang
đanh giằng đầu hoạt động
đanh giằng đỉnh lò
đanh khuy
đanh thép
đanh tán
đanh đá
đanh đá chua ngoa
đanh ốc
đanh ốc hai đầu
đan lát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:35:35