请输入您要查询的越南语单词:
单词
trượt tuyết
释义
trượt tuyết
滑雪 <脚登滑雪板, 手拿滑雪杖在雪地上滑行。>
溜冰 <滑冰。>
随便看
kể rõ
kể sở trường
kể thêm vào
kể triệu chứng bệnh
kể trên
kể tỉ mỉ
kể tội
kể xen
kễnh
kệ
kệch
kệch cỡm
kệch kệch
kệnh
kệ nhiều ngăn
kệnh kệnh
kệ trang trí
kỉ
kỉ rỉ
kỉ Tam Điệp
kỉ than đá
kỉ Đê-vôn
kị
kị binh nhẹ
kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:37:08