请输入您要查询的越南语单词:
单词
kị
释义
kị
忌讳 <因风俗习惯或个人理由等, 对某些言语或举动有所顾忌, 积久成为禁忌。>
anh Trương rất kị người khác gọi tên tục của anh ấy.
老张最忌讳人家叫他的小名。
随便看
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
hò hét cổ động
hò khoan
hòm
hòm chân
hòm công cụ
hòm da
hòm gio
hòm gỗ
hòm hòm
hòm khói
hòm lá sách
hòm lặn
hòm phiếu
hòm quạt
hòm quạt đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:24:48