请输入您要查询的越南语单词:
单词
kể trên
释义
kể trên
上列 ; 上述 <上面所说的(多用于文章段落或条文等结尾)。>
những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
上列各项工作都要抓紧抓好。
các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
上述各条, 望切实执行。
随便看
tra hỏi
trai
trai chưa vợ
trai chủ
trai giới
trai gái
trai khô
trai kỳ
trai lơ
trai ngọc
trai sò
trai thanh gái lịch
trai tráng
trai tài gái sắc
trai tân
trai tơ
trai đàn
tra khảo
tran
trang
trang báo
trang bìa ba
trang bìa hai
trang bìa một
trang bản quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:00:33