请输入您要查询的越南语单词:
单词
kể trên
释义
kể trên
上列 ; 上述 <上面所说的(多用于文章段落或条文等结尾)。>
những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
上列各项工作都要抓紧抓好。
các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
上述各条, 望切实执行。
随便看
chim không cánh
chim không di trú
chim khướu
chim khổng tước
chim ki-vi
chim ki-wi
chim liền cánh
chim liễu oanh
chim loan
chim lồng
chim muông
chim mèo
chim mồi
chim nghịch
chim nguyên cáo
chim ngói
chim ngắn đuôi
chim nhàn
chim nhạc
chim nhạn
chim nhạn đầu đàn
chim non mỏ trắng
chim oanh
chim phượng
chim phượng hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 23:50:47