请输入您要查询的越南语单词:
单词
kể trên
释义
kể trên
上列 ; 上述 <上面所说的(多用于文章段落或条文等结尾)。>
những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
上列各项工作都要抓紧抓好。
các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
上述各条, 望切实执行。
随便看
tổng lãnh sự
tổng lý
tổng mục
tổng ngạch
tổng phí
tổng quan
tổng quát
tổng quân uỷ
tổng quản lý
tổng sản lượng
tổng số
tổng số lượng
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thuật
tổng thư ký
tổng thể
tổng thống
tổng trưởng
tổng trấn
tổng tuyển cử
tổng tài
tổng tư lệnh
tổng tấn công
tổng tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:25:49