请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kể trên
释义 kể trên
 上列 ; 上述 <上面所说的(多用于文章段落或条文等结尾)。>
 những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
 上列各项工作都要抓紧抓好。
 các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
 上述各条, 望切实执行。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:25:49