请输入您要查询的越南语单词:
单词
kể triệu chứng bệnh
释义
kể triệu chứng bệnh
主诉 <医疗机构指病人看病时对自己病情的陈述。>
随便看
luật gia
luật hành chính
luật hình
luật hôn nhân
luật học
luật hộ
luật khoa
sơn lý hồng
sơn miêu
sơn mài
sơn mài Phúc Kiến
sơn mái nhà
sơn móng tay
sơn môn
sơn phiến
sơn pháo
sơn Phúc Kiến
sơn quét lớp ngoài
sơn son
sơn then
sơn thuỷ
sơn thôn
sơn thần
Sơn Tinh
sơn tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:08:32