请输入您要查询的越南语单词:
单词
kệ
释义
kệ
槅 <分层放置器物的架子。>
cái kệ
槅子。
纵令 <放任不加管束; 听凭。>
厨架。
不理; 不管 <不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。>
宗
偈 <佛经中的唱词。(偈陀之省, 梵gatha, 颂)。>
随便看
máy bay dẫn đầu
máy bay hai cánh
máy bay hành khách
máy bay hạng nặng
máy bay hộ vệ
máy bay khu trục
máy bay luyện tập
máy bay lên thẳng
máy bay một cánh
máy bay ném bom
máy bay oanh tạc
máy bay phản lực
máy bay riêng
máy bay thám thính
máy bay tiêm kích
máy bay trực thăng
máy bay tàng hình
máy bay vận tải
máy bay yểm trợ
máy bay địch
máy biến cường độ dòng điện
máy biến cường độ trung gian
máy biến thế
máy biến điện
máy biểu quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:36:06