请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu trọc
释义
đầu trọc
光头 ; 秃头 <头发脱光或剃光的头; 没有头发的头。>
随便看
họ Trưởng Tôn
họ Trại
họ Trạm
họ Trấn
họ Trấp
họ Trần
họ Trị
họ Trịnh
họ Trọng
họ Trở
họ Trữ
họ Trực
họ Tu
họ Tuyên
họ Tuyến
họ Tuyết
họ Tuyền
họ Tuyển
họ Tuân
họ Tuần
họ Tuệ
họ Tuỳ
họ Tuỵ
họ Tài
họ Tào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:15