请输入您要查询的越南语单词:
单词
học giả tiếng tăm
释义
học giả tiếng tăm
名家 <在某种学术或技能方面有特殊贡献的著名人物。>
随便看
cao đẳng
cao đệ
cao địa
cao độ
cao ẩn
cao ốc
Cape Verde
ca-phê-in
ca quyết
ca-ra
carabus
Caracas
Ca-ra-cát
ca-ran
ca-ra-nơ
ca-ri
Carson City
cartel
ca-rô
ca-rô-tin
Casablanca
Castries
ca sĩ
ca sĩ nổi tiếng
ca sĩ nữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:49:21