请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẫy cánh
释义
đẫy cánh
满弩。
随便看
đồ tựa lưng
đồ uống
đồ uống lạnh
đồ uống nóng
đồ uống rượu
đồ vong ân bội nghĩa
đồ vàng mã
đồ vá áo túi cơm
đồ vét
đồ vô dụng
đồ vô liêm sỉ
đồ vô lại
đồ vô tích sự
đồ văn hoá
đồ vũ phu
đồ vương
đồ vải
đồ vật
đồ vật quý hiếm
đồ vặt vãnh
đồ vụn vặt
đồ vứt đi
đồ xôi
đồ án
đồ âm công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:08:39