请输入您要查询的越南语单词:
单词
đãi ngộ tốt
释义
đãi ngộ tốt
优待 <好的待遇。>
随便看
phạt rượu
phạt thẻ đỏ
phạt tiền
phạt trượng
phạt trực tiếp
phạt tội
phạt vạ
Phạt Đàn
phả
phả hệ
phải
phải biết
phải bệnh
phải chi
phải chăng
phải chờ
phải cách
phải cái
phải có
phải cụ thể
phải dấu
phải giá
phải gió
phải khi
phải không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:47:38