请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháy sém
释义
cháy sém
煳 <食品经火变焦发黑, 衣物等经火变黄、变黑。>
quần áo hơ bị cháy sém.
衣服烤煳了。
焦黑 <物体燃烧后呈现的黑色。>
燎 <挨近了火而烧焦(多用于毛发)。>
烧残。
晒伤。
随便看
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
xe chuyến
xe chạy không
xe chỉ luồn kim
xe chỉ nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:48:55