释义 |
sờ | | | | | | 触动 <碰; 撞。> | | | anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động. | | 他在暗中摸索了半天, 忽然触动了什么, 响了一下。 摸 <用手接触一下(物体)或接触后轻轻移动。> | | | tôi sờ tay lên mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi bị sốt. | | 我摸了摸他的脸, 觉得有点儿发烧。 沾手 <用手接触。> | | 书 | | | 枨触 <触动。> |
|