请输入您要查询的越南语单词:
单词
sờ sờ
释义
sờ sờ
活生生 <实际生活中的; 发生在眼前的。>
明摆着; 历历; 明明 <明显地摆在眼前, 容易看得清楚。>
Việc này chẳng phải bày sờ sờ trước mắt đó sao?
这不是明摆着的事儿吗?
随便看
ý chí
ý chí bạc nhược
ý chí chiến đấu
ý chí chiến đấu sục sôi
ý chí của dân
ý chí kiên cường
ý chí kiên cường và giàu lòng hi sinh
ý chí luận
ý chính
ý chí sắt đá
ý chỉ
ý chỉ của thần
ý chủ yếu
ý chừng
ý cảnh
ý của đầu đề bài văn
ý dân
ý dĩ
ý gốc
ý hay
ý hội
ý hợp tâm đầu
ý khí
ý không ở trong lời
ý kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:40:25