请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn truỵ
释义
đàn truỵ
坠琴; 坠子. <弦乐器, 有蟒皮面和桐木板面两种。前者琴筒像四胡而较短, 后者琴筒像小三弦。原来是河南坠子的专用乐器, 后来逐渐用于其他曲艺、戏曲等。也叫坠子、坠胡、二弦。>
随便看
khắc nổi
khắc phục
khắc phục hậu quả
khắc phục khó khăn
khắc phục đủ loại khó khăn
khắc sâu
khắc sâu trong lòng
khắc sơn
khắc theo nét vẽ
khắc thuyền tìm gươm
khắc thư
khắc tinh
khắc tạc
khắc đá
khắc địch chế thắng
khắc độ
khắc ấn
khắm
khắm lặm
co vòi
coóc xê
coóc-xê
co được dãn được
co đầu rút cổ
co đầu rụt cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:35:18