请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn vi-ô-lông
释义
đàn vi-ô-lông
小提琴 <提琴的一种, 体积最小, 发音最高。>
提琴 <弦乐器, 有四根弦, 分小提琴、中提琴、大提琴、低音提琴四种。>
随便看
hộ vệ
hộ đê
hộ ở lều
hớ
hớ hênh
hớm hỉnh
hớn hở
hớn hở ra mặt
hớp
hớp hồn
hớt
hớt hơ hớt hải
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hớt tay trên
hớt tóc
hờ
hờ hững
hời
hời hợt
hời hợt bề ngoài
hờm
hờn
hờn dỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:42:20