请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ thỉ
释义
thủ thỉ
喳 <小声说话的声音。>
耳语 <凑近别人耳朵小声说话; 咬耳朵。>
随便看
đồng lạc
đồng lần
đồng lầy
đồng minh
đồng minh Thần Thánh
đồng muối
đồng Mác
đồng môn
đồng mùa
đồng mưu
đồng mắt cua
đồng nam
đồng nghiệp
đồng nghĩa
đồng nhân
đồng nhất
đồng niên
đồng nát
đồng nội
đồng nợ
đồng nữ
đồ ngoáy tai
đồng phơ-răng
đồng phạm
đồng phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:48:14