请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ quĩ
释义
thủ quĩ
出纳 <机关、团体、企业等单位中现金、票据的付出和收进。>
财务管理员; 司库员; 出纳员 <负责管理银钱收支的人。>
随便看
lưỡi hái
lưỡi liềm
lưỡi lê
lưỡi phay
lưỡi rìu
lưỡi rắn
lưỡi trai
lưỡi trượt
lưỡi đao
lưỡng
lưỡng bán cầu
lưỡng bản vị
lưỡng cư
lưỡng cực
lưỡng diện
Lưỡng Giang
lưỡng hoành
Lưỡng Hán
Lưỡng Hồ
lưỡng khả
lưỡng kim chế
lưỡng lợi
lưỡng lự
lưỡng nan
Lưỡng Quảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:46:47