请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng giận
释义
đáng giận
恨人 <使人生气; 让人怨恨。>
anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!
他又把饭做煳了, 真恨人!
可恨 ; 可恶 <令人痛恨; 使人憎恨。>
随便看
bản lĩnh cao cường
bản lĩnh kém cỏi
bản lưu
bản lề
bản mo-rát
bản mạch
bản mẫu
bản mẫu chữ ký
bản mẫu thêu hoa
bản mẫu tập vẽ
bản nghĩa
bản nguyên
bản nháp
bản nhạc
bản nhạc dạo đầu
bản nhạc đệm
bản năng
bản phác hoạ
bản phác thảo
bản phát biểu
bản phóng
bản phường
bản phụ
bản quy chính
bản quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:18:52