请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng khinh
释义 đáng khinh
 败坏 <恶劣。>
 con người đáng khinh
 败坏的人
 卑污; 猥劣 ; 卑劣 <品质卑劣, 心地肮脏。>
 龊 <比喻人品质恶劣。>
 可鄙 <令人鄙视。>
 tự tư tự lợi là đáng khinh nhất.
 自私自利是最可鄙的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:47