请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc trợ tim
释义
thuốc trợ tim
强心剂 <能使心脏肌肉收缩力量增加和心脏搏动次数减慢从而使心脏排出的血量增加, 改进血液循环的药物, 例如蟾酥、洋地黄等, 多用来救治休克、心力衰竭等。>
随便看
không giữ lễ pháp
không giữ lời
không giữ lời hứa
không giữ quy tắc
không giữ được
không gãy gọn
không gì
không gì bì được
không gì kiêng kỵ
không gì lay chuyển nỗi
không gì ngăn nổi
không gì ngăn được
không gì phá vỡ nổi
không gì sánh kịp
không gì sánh nổi
không gì sánh được
không gì đáng trách
không gò bó
không gấp
không gần
không gắt
không gặp
không gặp nhau
không gọn gàng
không ham danh lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:51:30