请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng theo
释义
đáng theo
可取 <可以采纳接受, 值得学习或赞许。>
随便看
giấy cớ mất
giấy cứng
giấy da
giấy dai
giấy diêm
giấy Dowling
giấy dán quạt
giấy dán tường
giấy dầu
giấy ghi kèm
giấy giao kèo
giấy giao nhận
giấy giả da
giấy gân
giấy gói
giấy gói kẹo
giấy gọi
giấy hôn thú
giấy hút thuốc
giấy hạn trả
giấy in
giấy in báo
giấy in bản đồ
giấy in lồi
giấy in sách báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:35