请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng tin
释义 đáng tin
 保险; 保准; 信赖 <稳妥可靠; 安全. >
 靠得住; 可靠 < 可以相信。>
 tin này có đáng tin không?
 这个消息 靠得住吗?
 tin tức này có thật sự đáng tin hay không?
 这个消息可靠不可靠? 铁杆; 铁杆儿 <比喻十分可靠。>
 đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.
 铁杆卫队。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:28:33