请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng tin
释义
đáng tin
保险; 保准; 信赖 <稳妥可靠; 安全. >
靠得住; 可靠 < 可以相信。>
tin này có đáng tin không?
这个消息 靠得住吗?
tin tức này có thật sự đáng tin hay không?
这个消息可靠不可靠? 铁杆; 铁杆儿 <比喻十分可靠。>
đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.
铁杆卫队。
随便看
chuột chạy qua đường, mọi người kêu nhau đánh
chuột chết
chuột cắn dây buột mèo
chuột cống
chuột hôi
chuột lang
chuột lắt
chuột nhà
chuột nhắt
chuột nước
chuột qua đường
chuột rút
chuột rũi
chuột rừng
chuột sa chĩnh gạo
chuột túi
chuột xạ
chuột đất
chuột đồng
chuỷ
chà
chà bông
chà chà
chà gai
chài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:16:21