请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả dụ
释义
giả dụ
比方 < 指用甲事物来说明乙事物的行为。>
đẩy chẳng qua chỉ là giả dụ mà thôi
这不过是个比方。 假定 <姑且认定。>
假如; 设或; 设使 <如果。>
假设 <姑且认定。>
例子 <用来帮助说明或证明某种情况或说法的事物。>
随便看
nước Nga
nước Nga Sa Hoàng
nước nguồn
nước Nguỵ
nước Ngô
nước ngọt
nước ngọt ướp lạnh
nước nhà
nước Nhật
nước nhỏ
nước non
nước non xinh đẹp
nước nóng
nước nôi
nước pha
nước pha nóng lạnh
nước phun lênh láng
nước phép
nước Phù Dung
nước phù sa
nước phụ thuộc
nước quá trong ắt không có cá
nước quân tử
nước quả nấu đông
nước rau mùi tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:27:49