请输入您要查询的越南语单词:
单词
ào ạt
释义
ào ạt
波澜壮阔 < 比喻声势浩大, 雄伟壮观。(多用于诗文, 群众运动等) 。>
大气磅礴 <形容气势盛大。>
咕嘟 <象声词, 液体沸腾、水流涌出或大口喝水的声音。>
nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
泉水咕嘟 咕嘟地往外冒。
汩汩 <水流动的声音或样子。>
随便看
miễu
miện
miệng
miệng bô bô
miệng bồ tát, dạ bồ dao găm
miệng chó không thể khạc ra ngà voi
miệng chưa khô máu mà đã phản bội lời thề
miệng còn hôi sữa
miệng cọp gan thỏ
miệng cống
miệng hùm
miệng hùm gan sứa
miệng hút
miệng khôn trôn dại
miệng lưỡi
miệng lưỡi nhà quan
miệng lưỡi sắc sảo
miệng lưỡi vụng về
miệng mồm lanh lợi
miệng nam mô, bụng bồ dao găm
miệng ngay lòng gian
miệng nhiều người xói chảy vàng
miệng nhà quan
miệng nói
miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:58:08