请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt quyền
释义
vượt quyền
书
僭 <超越本分。古时指地位在下的冒用地位在上的名义或礼仪、器物。>
越权 <(行为)超出权限。>
tôi không thể vượt quyền giải quyết vấn đề này.
我不能越权处理这个问题。 越位 <超越自己的职位或地位。>
专擅 <擅自做主, 不向上级请示或不听上级指示。>
随便看
vô cùng đẹp
vô cùng độc ác
vô căn cứ
vô cơ
vô cương
vô cớ
vô cớ gây rối
vô cớ sinh sự
vô cớ xuất binh
vô cực
vô danh
vô danh tiểu tốt
vô duyên
vô dụng
vô giá
vô giáo dục
vô giá trị
vô hiệu
vô hình
vô hình trung
vô hại
vô hạn
vô hạnh
vô hạn kỳ
vô hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:00:15