| | | |
| | 堵塞; 堙; 冱; 闉; 壅 <阻塞(洞穴、通道)使不通。> |
| | con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi. |
| 公路被塌下来的山石堵塞了。 梗塞; 梗阻 <阻塞。> |
| | tắc nghẽn đường giao thông. |
| 道路梗阻。 |
| | 壅塞 <堵塞不通。> |
| | 淤塞 <(水道)被沉积的泥沙堵塞。> |
| | lòng sông bị tắc nghẽn |
| 河床淤塞。 |
| | đường sông tắc nghẽn |
| 航道淤塞。 |
| | khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn. |
| 疏通淤滞的河道。 |
| | 淤滞 <(水道)因泥沙沉积而不能畅通。> |
| | 窒 <阻塞不通。> |