请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắm
释义
tắm
方
冲凉 <洗澡。>
giội nước lã cho mát; tắm nước lã cho mát.
拿冷水冲个凉。 淴 <(淴浴)洗澡。>
浴; 洗澡 < 用水洗身体。除去污垢。>
tắm gội
沐浴。
tưới tắm
淋浴。
phòng tắm
浴室。
tắm biển
海水浴。
tắm nắng
日光浴。
澡 <洗(身体)。>
tắm rửa
洗澡。
bồn tắm
澡盆。
随便看
tính lại
tính lẳng lơ
tính lựa chọn
tính mao dẫn
tính minh bạch
tính miệng
tính mạng
tính mềm
tính mệnh
tính một đằng ra một nẻo
tính ngang bướng
tính người
tính ngẫu nhiên
tính nhiệt cố
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
tính nhẩm
tính nhớt
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:02:23