请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắm
释义
tắm
方
冲凉 <洗澡。>
giội nước lã cho mát; tắm nước lã cho mát.
拿冷水冲个凉。 淴 <(淴浴)洗澡。>
浴; 洗澡 < 用水洗身体。除去污垢。>
tắm gội
沐浴。
tưới tắm
淋浴。
phòng tắm
浴室。
tắm biển
海水浴。
tắm nắng
日光浴。
澡 <洗(身体)。>
tắm rửa
洗澡。
bồn tắm
澡盆。
随便看
giày chạy đua
giày cỏ
giày da
giày dép
giày gai
giày guốc
giày nhảy
giày thêu
giày trượt băng
giày trượt tuyết
giày u-la
giày vò
giày vải
giày vải viền da
giày xéo
giày xăng-đan
giày đi mưa
giày đá bóng
giày đạp
già yếu
già yếu lụm cụm
giày ống
giày ống ngắn
giày ủng
già đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:09:48