请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắt thở
释义
tắt thở
闭气 <呼吸微弱, 失去知觉。>
vừa ngã xuống là tắt thở rồi
跌了一交, 闭住气了。 断气 <停止呼吸。>
chết; tắt thở
死亡断气。
咽气 <指人死断气。>
随便看
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
Nghiện Khẩu
nghiện lại
nghiện ngập
nghiện ngập khó chữa
nghiện thuốc lá
nghiện thuốc phiện
nghiệp
nghiệp bá
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghiệp chướng nặng nề
nghiệp chủ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp lớn
nghiệp quan
nghiệp sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:44:49