请输入您要查询的越南语单词:
单词
tằm long não
释义
tằm long não
樟蚕 <动物名。昆虫纲天蚕蛾科。一种野蚕。色绿, 有长白毛。茧为黄褐色, 丝可抽做纺织用, 或制外科缝线、钓鱼丝等。蛾翅灰褐, 杂以绿色, 后翅中央有圆形紫黑色纹, 产自广东、江西等省。幼虫为樟树、 栗树、榉树等之害虫。>
随便看
bắt đầu kể chuyện
bắt đầu làm
bắt đầu làm việc
bắt đầu lên đường
bắt đầu lại
bắt đầu lập ra
bắt đầu nói
bắt đầu phiên giao dịch
bắt đầu quay
bắt đầu sản xuất
bắt đầu sử dụng
bắt đầu tan băng
bắt đầu thi đấu
bắt đầu thu hoạch
bắt đầu thu mua
bắt đầu từ
bắt đầu viếng điếu
bắt đầu và kết thúc
bắt đầu vận chuyển
bắt đền
bằm
bằn bặt
bằng
bằng bặn
bằng chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:56:05