请输入您要查询的越南语单词:
单词
tằm thầu dầu
释义
tằm thầu dầu
蓖麻蚕 <昆虫, 卵灰白色, 幼虫因品种不同而有多种颜色, 吃蓖麻的叶子。幼虫吐的丝可以做纺织原料。>
随便看
bản thổ
bản thử
bản tin
bản triều
bản trích
bản trội nhất
bản tuyên bố
bản tâm
bản tình ca
bản tích điện
bản tính
bản tính khó dời
bản tóm lược
bản tóm tắt
bản tóm tắt kinh Phật
bản tướng
bản tường trình
bản tấu
bản tệ
bản tịch
bản tốt nhất
bản tự
bản viết phóng
bản viết tay
bản vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:59