释义 |
nhắc lại | | | | | | 重复 <又一次做(相同的事情)。> | | | anh ấy nhắc lại câu nói ngày hôm qua một lần nữa. | | 他把昨天的话又重复了一遍。 重申 <再一次申述。> | | | nhắc lại kỷ luật của Đảng. | | 重申党的纪律。 | | | 重提 <一再提出(某事), 再把(某事)端出来。> | | | 叨登 <重提旧事。> | | | sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì! | | 事情已经过去了, 还叨登什么! | | | 转述 <把别人的话说给另外的人。> | | | tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi. | | 我这是转述老师的话, 不是我自己的意思。 |
|